Có 2 kết quả:

呼啸而过 hū xiào ér guò ㄏㄨ ㄒㄧㄠˋ ㄦˊ ㄍㄨㄛˋ呼嘯而過 hū xiào ér guò ㄏㄨ ㄒㄧㄠˋ ㄦˊ ㄍㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to whistle past
(2) to hurtle past
(3) to zip by

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to whistle past
(2) to hurtle past
(3) to zip by

Bình luận 0