Có 2 kết quả:
呼啸而过 hū xiào ér guò ㄏㄨ ㄒㄧㄠˋ ㄦˊ ㄍㄨㄛˋ • 呼嘯而過 hū xiào ér guò ㄏㄨ ㄒㄧㄠˋ ㄦˊ ㄍㄨㄛˋ
hū xiào ér guò ㄏㄨ ㄒㄧㄠˋ ㄦˊ ㄍㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to whistle past
(2) to hurtle past
(3) to zip by
(2) to hurtle past
(3) to zip by
Bình luận 0
hū xiào ér guò ㄏㄨ ㄒㄧㄠˋ ㄦˊ ㄍㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to whistle past
(2) to hurtle past
(3) to zip by
(2) to hurtle past
(3) to zip by
Bình luận 0